|
|
|
|
NỘI DUNG GÓI KHÁM SỨC KHỎE CƠ QUAN, DOANH NGHIỆP (GÓI 1) |
|
|
|
|
STT |
Dịch vụ |
Giá áp dụng |
Nam |
Nữ |
I |
Danh mục khám lâm sàng: |
1 |
Khám tổng quát: |
120,000 |
120,000 |
- Nội tổng quát: Đo chiều cao, cân nặng, đo mạch, huyết áp, khám tim mạch, hô hấp, tiêu hoá… |
- Ngoại tổng quát |
- Khám mắt: Đo thị lực, các bệnh về mắt. |
- Khám Răng Hàm Mặt. |
- Khám Tai Mũi Họng. |
- Tổng kết hồ sơ, kết luận, tư vấn sức khoẻ. |
2 |
Khám sản phụ khoa - Dụng cụ sử dụng 1 lần |
|
31,000 |
II |
Danh mục chẩn đoán hình ảnh, thăm dò chức năng: |
|
|
1 |
Siêu âm bụng tổng quát (màu): Gan, mật, lách, tụy, thận, niệu quản, bàng quang, tử cung "F", Tiền liệt tuyến "M" |
96,000 |
96,000 |
2 |
Chụp X.quang tim phổi thẳng (Kỹ thuật số) |
69,000 |
69,000 |
3 |
Điện tim 12 cần |
55,080 |
55,080 |
4 |
Siêu âm vú |
|
96,000 |
5 |
Siêu âm tuyến giáp |
96,000 |
96,000 |
III |
Danh mục xét nghiệm: |
|
|
1 |
Tổng phân tích máu 18 chỉ số (Hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu…) |
53,760 |
53,760 |
2 |
Tổng phân tích nước tiểu |
44,520 |
44,520 |
3 |
Đường máu (Glucosse) |
25,440 |
25,440 |
4 |
Acid Uric (Chẩn đoán bệnh Goute) |
25,440 |
25,440 |
5 |
Mỡ máu 4 thành phần: |
|
|
5.1 |
Triglycerid |
31,800 |
31,800 |
5.2 |
Cholesterol |
31,800 |
31,800 |
5.3 |
HDL |
31,800 |
31,800 |
5.4 |
LDL |
31,800 |
31,800 |
6 |
Men gan: |
|
|
6.1 |
SGOT |
25,440 |
25,440 |
6.2 |
SGPT |
25,440 |
25,440 |
6.3 |
GGT / Độc tố gan |
22,800 |
22,800 |
7 |
Chức năng thận: |
|
|
7.1 |
Ure |
25,440 |
25,440 |
7.2 |
Creatinine |
25,440 |
25,440 |
8 |
Định lượng sắt huyết thanh |
38,520 |
38,520 |
|
|
|
|
Đơn giá thực hiện / 01 Gói khám: |
875,520 |
1,002,520 |